Có 1 kết quả:

卡帕 kǎ pà ㄎㄚˇ ㄆㄚˋ

1/1

kǎ pà ㄎㄚˇ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kappa (Greek letter Κκ)

Bình luận 0